- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Tên thường gọi: Điều nhuộm, Xiêm phung, cham pou, Champuk shralok, som hu, som phu, kam tai, kam set
Tên khoa học: Bixa orellana L.
Họ khoa học: Họ điều nhuộm Bixaceae
Mô tả:
Cây nhỏ xinh đẹp, cao khoảng 4-5m. Lá đơn mềm, nhẵn, có ba cạnh, đầu nhọn, cuống lá hình tum, dài 12cm, rộng 7cm hoặc hơn, cuống lá phình ở đầu, dài 34cm. Hoa khá lớn, có màu tím hoặc trắng, nở thành chuỗi ngắn ở đầu cành, có hai lá noãn và hai giá noãn mang nhiều noãn. Quả to, có màu đỏ tía, hình cầu, trên mặt có gai mềm, mở ra bằng 2 van, mỗi mảnh chứa nhiều hạt. Hạt có hình lập phương nhẹ trên một cuống ngắn, xung quanh có một lớp áo ngắn màu đỏ.Phân bố:
Cây này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ. Lá tươi được thu hái để làm thuốc.Công dụng:
Ở một số nơi, lá cây này được sử dụng để chữa lị, sốt và sốt rét. Có khi người ta sắc uống lá cây, còn khi khác, họ chỉ nấu nước từ lá để bệnh nhân tắm và thuốc thấm vào da để có tác dụng. Ngày uống khoảng 20-30g lá tươi hoặc khô. Dùng nấu nước tắm để chữa sốt mà không cần quan tâm đến liều lượng.Thành phần hóa học:
Vỏ quả chứa tinh dầu 0,05%, nhựa 1-1,65%, tamin, cellulose. Trong phần thịt của quả, có chất bay hơi khoảng 20-28%, oclean 4,0-5,5%, sucrose 3,5-5,2%, saponin, palmitin, phytosterol, vitamin A. Hạt chứa bixin và dầu bixola. Bixin là một chất có tinh thể màu đỏ tươi, là thành phần của chất nhuộm màu đỏ. Ngoài ra, còn có carotin và nhiều carotinoid màu vàng trong phần thịt của quả. Trong lớp ngoài của hạt, có chất orelin màu vàng, không có tinh thể.Vị thuốc Điều nhuộm:
(Tính vị, tác dụng, công dụng, liều dùng...)Tính vị và tác dụng:
Hạt có tác dụng làm dịu nhiệt. Hoa có tác dụng bổ máu và trị táo bón. Lá cũng có tác dụng giảm nhiệt.Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng hạt dẻ:
Bất lợi cho hệ tiêu hóa: Hạt dẻ chứa ít chất xơ nhưng lại giàu đường và tinh bột. Tiêu thụ quá nhiều hạt dẻ có thể gây táo bón, khó tiêu, chướng bụng và gây cảm giác nóng trong người. Trẻ nhỏ và người cao tuổi, có hệ tiêu hóa nhạy cảm, có thể gặp đau bụng, hóc nghẹn, khó tiêu và tổn thương tỳ vị khi ăn quá nhiều hạt dẻ. Những người có vấn đề về dạ dày cũng nên hạn chế tiêu thụ hạt dẻ để tránh tăng tiết axit dạ dày và nguy cơ xuất huyết dạ dày. Phụ nữ sau sinh, người bị sốt rét, cảm và kiết lỵ cũng cần ăn hạt dẻ đúng cách để tránh táo bón.Khả năng tăng cân cao: Hạt dẻ cung cấp năng lượng cao cho cơ thể. Nếu ăn quá nhiều hạt dẻ mà không kiểm soát, có thể dẫn đến tăng cân không mong muốn.
Không tốt cho gan: Hạt dẻ bị nấm mốc có thể chứa độc tố Aflatoxin. Nếu ăn nhầm hạt dẻ bị nấm mốc, có thể gây ngộ độc và tích tụ các chất gây hại, gây nguy cơ ung thư gan. Người có bệnh liên quan đến gan hoặc thận nên tránh ăn hạt dẻ để tránh tình trạng bệnh trầm trọng hơn.
Chứa chất chống đông máu: Hạt dẻ ngựa chứa một số chất làm chậm quá trình đông máu và có thể tăng tác dụng của thuốc làm loãng máu. Do đó, nếu có vấn đề sức khỏe liên quan đến máu như loãng máu, máu khó đông, cần cân nhắc việc sử dụng hạt dẻ, đặc biệt là hạt dẻ ngựa.
Tương tác với một số loại thuốc: Nếu đang sử dụng thuốc điều trị, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước sử dụng hạt dẻ. Một số chất trong hạt dẻ có thể tương tác với thuốc và gây ra kết quả không mong muốn. Ví dụ, nếu bạn đang sử dụng thuốc điều trị tiểu đường, việc ăn hạt dẻ ngựa có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ đường trong cơ thể do hạt dẻ ngựa có khả năng làm giảm lượng đường trong máu. Ngoài ra, hạt dẻ cũng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc không chứa steroid như NSAID trong việc điều trị bệnh viêm. Hạt dẻ cũng có thể làm chậm quá trình xử lý lithium trong cơ thể, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của thuốc chống rối loạn tâm thần.
Nhớ rằng, trước khi sử dụng hạt dẻ hoặc bất kỳ loại thực phẩm mới nào, luôn tốt nhất nếu bạn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Họ có thể cung cấp thông tin chính xác về lượng và cách sử dụng hạt dẻ phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Công dụng, chỉ định và phối hợp:
Ở châu Mỹ, người ta dùng hạt và phần thịt của quả để điều trị giun. Ở nhiều nước nhiệt đới, cây này thường được dùng để chữa táo bón. Ở Đông Dương, Indonesia, Trung Quốc, chất màu từ cây Điều nhuộm được sử dụng để nhuộm da và làm tê dại. Ở Campuchia, lá cây này được coi là có tính hạ nhiệt, thường được sử dụng để chữa sốt phát ban, sốt rét và các bệnh sốt khác. Nước chiết từ hạt được sử dụng để nhuộm màu thức ăn, vải và bông.Người ta sử dụng lá cây tươi hoặc khô đã được sắc uống, khoảng 20-30g mỗi ngày. Hoặc có thể dùng lá cây tươi để nấu nước tắm. Việc sử dụng bên ngoài không cần quan tâm đến liều lượng.
Nơi mua vị thuốc Điều nhuộm chất lượng ở đâu?
Với tình trạng hiện tại của các sản phẩm đông dược kém chất lượng, nguồn gốc không rõ ràng trên thị trường, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và sức khỏe của bệnh nhân, việc lựa chọn địa chỉ uy tín để mua thuốc đông dược là rất quan trọng và cần thiết. Vậy, khách hàng có thể mua vị thuốc Điều nhuộm chất lượng ở đâu?Điều nhuộm là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền và được sử dụng phổ biến. Hiện nay, hầu hết các cửa hàng đông dược, phòng khám đông y và cơ sở chẩn trị y học cổ truyền đều có bán vị thuốc này. Tuy nhiên, người mua nên lựa chọn những địa chỉ có uy tín, đảm bảo chất lượng và có giấy phép hoạt động để mua được vị thuốc đạt chất lượng.
Nhận xét
Đăng nhận xét