Khuôn Đôn Chậu Cảnh Tròn 1m1 - 1m2

Kim tiền thảo là gì? Công dụng của Kim tiền thảo


    Kim tiền thảo là gì?

    Tên khoa học của kim tiền thảo là Desmodium styracifolium, thuộc họ Đậu (Fabaceae). Cây thân thảo này còn được biết đến với các tên khác như cây mắt trâu, đồng tiền lông, mắt rồng, vảy rồng...

    Kim tiền thảo có nguồn gốc chủ yếu từ khu vực Đông Nam Á và vùng Hoa Nam (Trung Quốc). Loài cây này thường được tìm thấy ở các vùng núi hoặc đồi có độ cao dưới 1000m. Ở Việt Nam, cây này thích môi trường đất cát pha, có ánh sáng nhiều, thường xuất hiện ở các vùng trung du như Hà Tây, Bắc Giang, Hải Phòng, Hòa Bình, Ninh Bình, Yên Bái, Lạng Sơn...

    Lá và thân cây của kim tiền thảo được sử dụng làm thuốc, chứa các chất hóa học như coumarin, flavonoid, saponin có tác dụng trong lĩnh vực dược học như thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, điều trị viêm nhiễm đường niệu, viêm bàng quang, sỏi mật, sỏi thận, tiểu buốt theo phương pháp Đông y.

    Công dụng của Kim tiền thảo

    Điều trị sỏi thận

    Trong lĩnh vực y học Đông y, Kim tiền thảo được sử dụng rộng rãi trong điều trị sỏi thận. Tác dụng và cơ chế điều trị bệnh sỏi thận của Kim tiền thảo đã được nhiều nghiên cứu làm rõ. Các nghiên cứu trên tế bào, động vật và cả lâm sàng đều chỉ ra những tác động có lợi của Kim tiền thảo đối với người bệnh.

    Trong một nghiên cứu trên chuột, đã được chứng minh rằng các flavonoid có trong Kim tiền thảo có tác dụng ức chế sự hình thành sỏi canxi oxalate ở chuột. Cơ chế của nó liên quan đến việc giảm nồng độ các chất tạo sỏi và kiềm hóa nước tiểu. Điều này giúp giảm quá trình kết tủa và ngăn chặn sự phát triển của các sỏi trong thận và ống thận.

    Tác dụng lợi tiểu

    Kim tiền thảo được rộng rãi sử dụng trong Đông y nhờ vào tác dụng lợi tiểu, giúp tăng khối lượng nước tiểu và ức chế sự phát triển của viên sỏi, từ đó làm mòn sỏi theo cơ chế "nước chảy đá mòn". Đặc biệt, loại thảo dược này ít có tác dụng phụ nên có thể sử dụng lâu dài.

    Kim tiền thảo thường được dùng để điều trị các bệnh liên quan đến đường tiết niệu như tiểu buốt, tiểu rắt, nước tiểu màu sẫm... Khi sử dụng Kim tiền thảo, tác dụng lợi tiểu sẽ làm tăng số lần đi tiểu và khối lượng nước tiểu trong ngày, có thể gây một số bất tiện cho người sử dụng.

    Ngoài ra, nhờ vào tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm, Kim tiền thảo còn giúp giảm sự viêm nhiễm và phù nề của niệu quản, giảm viêm nhiễm trong đường tiết niệu, giúp sỏi di chuyển thuận lợi xuống niệu quản và được đẩy ra ngoài, giảm các triệu chứng tiểu buốt và tiểu nhỏ.


    >>> Xem thêm bài viết Chọn loại cây cảnh mini để bàn phù hợp với phong thủy của ngôi nhà hoặc văn phòng

    Điều trị sỏi túi mật

    Ngoài việc điều trị sỏi thận và lợi tiểu, Kim tiền thảo còn được sử dụng phổ biến trong việc điều trị sỏi mật. Các nghiên cứu đã chứng minh tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa của Kim tiền thảo, đồng thời hỗ trợ hoạt động của gan mật, tăng sự bài tiết dịch mật, và cân bằng nồng độ lecithin, cholesterol và acid mật. Từ đó, Kim tiền thảo giúp hạn chế sự hình thành sỏi mật và cải thiện tình trạng sỏi.

    Hạ huyết áp

    Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng Kim tiền thảo có tác dụng giảm huyết áp trên chuột thử nghiệm. Tác dụng này được thực hiện thông qua hai cơ chế:

    Kích thích thụ thể Cholinergic.

    Ức chế hệ thần kinh tự chủ và hệ giao cảm.

    Tác dụng theo cơ chế 1 hoặc cơ chế 2 phụ thuộc vào liều lượng sử dụng. Với liều sử dụng là 300 mg/kg, tác dụng theo cơ chế 1 được ưu tiên, trong khi với liều 100mg/kg, tác dụng theo cơ chế 2 được ưu tiên. Ngoài ra, nghiên cứu này cũng cho thấy Kim tiền thảo có tác dụng chống lại tác dụng co bóp động mạch chủ gây ra bởi methoxamin.

    Cách dùng và lưu ý khi sử dụng Kim tiền thảo

    Mỗi ngày, bạn có thể sử dụng từ 10 đến 30g Kim tiền thảo dưới dạng thuốc sắc. Bạn có thể sử dụng nó độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc khác tùy theo nhu cầu và chỉ định của bác sĩ.


      

    Lưu ý khi sử dụng Kim tiền thảo:

    Sử dụng trong liều lượng hợp lý: Không nên sử dụng quá 40g Kim tiền thảo mỗi ngày để tránh tác dụng phụ như đau bụng, chướng bụng và buồn nôn. Tuân thủ liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn.

    Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng Kim tiền thảo mà không có sự tư vấn và theo dõi của bác sĩ. Thuốc có thể gây ảnh hưởng tiêu cực cho thai nhi.

    Đau dạ dày: Người bị đau dạ dày nên uống Kim tiền thảo sau khi ăn để giảm tác động đến dạ dày.

    Tỳ hư và tiêu chảy: Người có tỳ hư và tiêu chảy không nên sử dụng Kim tiền thảo.

    Tương tác thuốc: Kim tiền thảo có thể tương tác với một số loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc dược liệu khác. Trước khi sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

    Lưu ý những điều trên sẽ giúp bạn sử dụng Kim tiền thảo một cách an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, luôn tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế có kinh nghiệm.


    >>> Xem thêm các bài viết khác https://khuonchaucongcnc.blogspot.com/

    Nhận xét