Khuôn Đôn Chậu Cảnh Tròn 1m1 - 1m2

Phân Biệt Tam Thất Bắc Và Tam Thất Nam Và Những Điều Cần Lưu Ý

Tam thất nam

Theo một số nghiên cứu, tam thất nam chứa nhiều chất có đặc tính sinh học cao, có tác dụng làm giảm đau nhức xương khớp và hỗ trợ điều trị bệnh phong thấp. Bên cạnh đó, dược liệu này còn có công dụng cầm máu, giúp điều hòa băng huyết và chữa tiêu sưng.
Tam thất nam còn có các tên gọi khác như Cẩm địa la, Thiền liền tròn, Ngải máu, Tam thất gừng, Khương tam thất hoặc Ngải năm ông. Loài cây này có tên khoa học là Stahlianthus thorelii Gagnep thuộc họ Gừng Zingiberaceae.

Mô tả cây tam thất nam

Đặc điểm thực vật

Tam thất nam là một loại cây thân thảo, có thân mọc thẳng đứng. Lá cây thường mọc ở gốc và mỗi cây có từ 3 đến 5 lá. Phiến lá của cây thuôn dài, chóp lá nhọn, có màu lục, nâu tím hoặc lục pha nâu. Mép lá lượn sóng, không có răng cưa và có cuống dài.
Cây tam thất nam có hoa lưỡng tính, mọc thành từng cụm ở gốc. Mỗi cụm chứa từ 4 đến 5 hoa với bầu nhẫn, tràng hoa màu trắng, họng vàng chia làm 3 ô. Hoa của cây tam thất nam có cuống dài khoảng 5 - 8cm và màu tím.
Rễ của cây tam thất nam có dạng củ cứng và nhẵn. Lớp vỏ bên ngoài của rễ có màu trắng vàng, trong khi lớp vỏ bên trong có màu trắng ngà. Riêng phần thịt gần vỏ có vằn ngang màu đen. Cây tam thất nam không có quả.

Phân bố

Dược liệu Tam Thất Nam được phân bố rộng rãi tại Việt Nam, Nam Trung Quốc và Lào. Tại Việt Nam, loại dược liệu này được trồng nhiều ở các khu vực như Lào Cai, Tây Nguyên và Hòa Bình.
3. Sử dụng, thu hoạch, chế biến và bảo quản
Phần được sử dụng để chữa bệnh: Rễ của tam thất nam
Thời điểm thu hoạch: Quanh năm
Chế biến và bảo quản: Sau khi thu hoạch, rễ cẩm địa la được xử lý và phơi khô trước khi được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm và mối mọt.
4. Thành phần hóa học
Trong tam thất nam có chứa các thành phần hóa học như Saponin triterpen, Cystein, Acid oleanolic, Prolin, Lysin và Histidin.

Công dụng của cây tam thất

Tính vị

Cẩm địa la có tính ấm, vị cay nóng và hơi đắng.

Tác dụng

Tác dụng đối với phụ nữ sau sinh

Cẩm địa la chứa nhiều thành phần dưỡng chất, đặc biệt là saponin Rg, có tác dụng kích thích thần kinh, làm tăng hưng phấn và giảm căng thẳng. Đồng thời, hoạt chất này còn giúp cải thiện chứng mệt mỏi và trầm cảm ở phụ nữ sau sinh. Ngoài ra, cẩm địa la còn có tác dụng cầm máu và giúp cải thiện tình trạng băng huyết.

Tác dụng khác

Ngoài tác dụng đối với phụ nữ sau sinh, cẩm địa la còn có nhiều tác dụng khác như
Giúp điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh.
Hỗ trợ trị các bệnh đường tiêu hóa, bệnh viêm da, ho gà, lao phổi.
Tăng cường sức đề kháng, giúp phục hồi sức khỏe sau khi bị ốm.
Hỗ trợ điều trị các bệnh về thần kinh như chứng mất ngủ, lo âu, căng thẳng.

Cách sử dụng và bảo quản

Cẩm địa la thường được sử dụng dưới dạng thuốc hoặc đông dược. Sau khi thu hái, cẩm địa la được xử lý và phơi khô trước khi sử dụng. Để bảo quản cẩm địa la tốt, cần để ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt.

Tác dụng đối với người mắc bệnh tim

Tam thất nam được biết đến là một loại thảo dược có tác dụng giảm hàm lượng cholesterol xấu trong máu và tăng cường tuần hoàn máu. Việc sử dụng thường xuyên tam thất nam có thể giúp kiểm soát các vấn đề về tim mạch như giãn tính mạch, xơ vữa động mạch hoặc loạn nhịp tim. Ngoài ra, dược liệu này còn có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ đường huyết.
Tính ấm của tam thất gừng cũng giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Do đó, sử dụng thường xuyên tam thất gừng có thể giúp hỗ trợ điều trị bệnh cảm cúm và các bệnh đường hô hấp do biến đổi thời tiết.

Tam thất nam không chỉ có các tác dụng nói trên, mà còn có các tác dụng sau đây:

Chữa chảy máu cam hoặc thổ huyết.
Hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt, giúp cải thiện tình trạng kinh nguyệt ra nhiều, chậm kinh hoặc kinh ra lởn vởn không tươi.
Trị bệnh phong tê thấp và đau nhức xương khớp.
Phục hồi tổn thương sau chấn thương.
Chữa rắn hoặc côn trùng cắn.
Hỗ trợ điều trị chứng nôn mửa, kém ăn hoặc khó tiêu.

Cách dùng và liều lượng

Cách sử dụng và liều lượng của tam thất nam khá đơn giản. Thảo dược này có thể sử dụng ở dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột. Nếu sử dụng dạng thuốc sắc, mỗi ngày chỉ nên sử dụng tối đa 12 gram. Còn đối với thuốc bột, liều lượng tối đa mỗi ngày là từ 6 – 10 gram.
Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh từ tam thất nam theo kinh nghiệm dân gian:
Chữa đau nhức xương khớp do bệnh phong thấp: Pha 2 gram bột tam thất và 2 gram bột hồng sâm với nước uống ấm. Mỗi ngày uống 2 lần, cách nhau 12 giờ. Việc sử dụng thường xuyên giúp giảm đau nhức xương khớp và bồi bổ sức khỏe thể trạng.
Tăng cường sức khỏe cho phụ nữ sau sinh: Sử dụng 2 – 3 gram củ tam thất nam rửa sạch, thái lát mỏng và nấu nước uống. Mỗi tuần uống 2 – 3 lần nước sắc đồng thời kết hợp dùng món gà hầm tam thất để giúp phục hồi sức khỏe sau sinh.
Điều trị bệnh cao huyết áp: Chuẩn bị 12 gram tam thất nam và 16 gram củ gấu, thái nhỏ và cho vào ấm sắc chung với 500 ml nước. Đun cho đến khi nước sắc cạn còn 300 ml, chia thuốc làm 3 và uống trong ngày.

Các trường hợp sau đây không nên sử dụng tam thất nam để chữa bệnh

Phụ nữ đang mang thai.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
Người mắc bệnh tiêu chảy.
Bệnh nhân bị táo bón hoặc có cơ địa nóng, nóng gan.
Tất cả những thông tin về tam thất nam và các bài thuốc chữa bệnh từ thảo dược này chỉ mang tính chất tham khảo. Do đó, để sử dụng tam thất nam an toàn và hiệu quả, các bạn nên được tư vấn bởi thầy thuốc có chuyên môn.

Củ tam thất bắc là gì?

Củ tam thất bắc" còn được gọi là "sam tam thất", "thổ sâm", "củ kim bát hoàn" hoặc "kim bất hoán". Đây là loại củ có vị đắng và hơi ngọt, tính ôn. Theo nhiều tài liệu cổ, tam thất bắc được xem là một loại thuốc nam quý hiếm. Thuốc này có công dụng bồi bổ sức khỏe cho cơ thể và được so sánh với nhân sâm.

Tác dụng trong nghiên cứu Đông y

Đối với nghiên cứu Đông y, tam thất bắc được coi là một loại thuốc có tính ứ chỉ huyết và hoạt huyết định thống. Theo nghiên cứu y học cổ truyền, nó có thể đặc trị những chứng bệnh như xuất huyết ngoài của các nội tạng và chữa chứng ứ huyết sưng đau do té ngã.

Tác dụng trong nghiên cứu Tây y

Đối với nghiên cứu Tây y, tam thất bắc cũng có tác dụng giảm đau đầu. Những thành phần có trong dược liệu này có thể làm hưng phấn trung khu thần kinh, giảm căng thẳng và mệt mỏi, tăng hiệu quả lao động. Ngoài ra, saponin thuộc nhóm Rb còn giúp an thần và ngủ ngon hơn. Saponin trong tam thất bắc cũng có hiệu quả giảm đau rất tốt.
Tốt cho hệ tiêu hóa: Bột dược liệu tam thất bắc có thể làm giảm cholesterol và làm giảm mỡ ở trong máu. Đồng thời saponin thuộc nhóm C1 còn có thể điều tiết hai chiều gồm đối tổng hợp và phân giải. Chính sự tác động này đã giúp cho những bệnh lý về dạ dày được cải thiện tốt hơn.
Bột dược liệu tam thất bắc có tác dụng tốt cho hệ tiêu hóa. Nó có khả năng giảm cholesterol và mỡ trong máu. Ngoài ra, saponin thuộc nhóm C1 trong tam thất còn có thể điều tiết cả quá trình tổng hợp và phân giải, giúp cải thiện tình trạng bệnh lý dạ dày.
Kháng viêm: Bột dược liệu tam thất bắc có tác dụng tốt cho hệ tiêu hóa. Nó có khả năng giảm cholesterol và mỡ trong máu. Ngoài ra, saponin thuộc nhóm C1 trong tam thất còn có thể điều tiết cả quá trình tổng hợp và phân giải, giúp cải thiện tình trạng bệnh lý dạ dày.
Cải thiện nội tiết tố: Sử dụng tam thất bắc thường xuyên cũng có thể giúp phụ nữ tăng sản xuất estrogen, một hormone quan trọng trong quá trình thụ thai và hỗ trợ cho các trường hợp vô sinh hay khó thụ thai.
Tăng cường sức đề kháng: Tương tự như nhân sâm, củ tam thất bắc cũng có thể giúp cân bằng hệ miễn dịch mà không gây tác động xấu đến các phản ứng khác của cơ thể.
Hỗ trợ điều trị chứng băng huyết: Củ tam thất bắc cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị chứng băng huyết. Nhiều nguyên tố vi lượng có trong tam thất bắc có khả năng bài trừ chứng huyết hư và huyết hôi dư thừa ở phụ nữ mang thai. Điều này cũng giúp phòng ngừa tình trạng băng huyết sau khi sinh và cải thiện sức khỏe.

Các lưu ý khi sử dụng tam thất bắc:

Củ tam thất bắc là một loại dược liệu rất tốt cho sức khỏe của chúng ta, nhưng nếu không sử dụng đúng cách, nó có thể gây ra những tác hại không mong muốn. Dưới đây là những đối tượng không nên sử dụng tam thất bắc:
Tam thất bắc không nên được sử dụng cho người đang bị chứng tiêu chảy.
Phụ nữ mang thai cần sử dụng tam thất bắc một cách cẩn thận để tránh tác động không tốt cho thai kỳ.
Trẻ em dưới 16 tuổi cũng cần cẩn trọng khi sử dụng tam thất bắc để tránh tình trạng dậy thì sớm.
Tam thất bắc không có tác dụng tăng hoặc giảm huyết áp, do đó, những người có bệnh liên quan đến huyết áp có thể sử dụng.


>>> Xem thêm bài viết Hoa bụp lồng đèn - Loài hoa gắn liền với tuổi thơ có ý nghĩa và ứng dụng gì?

Cách sử dụng củ tam thất bắc

Củ tam thất bắc có thể được sử dụng với nhiều cách thức khác nhau. Đối với củ tam thất tươi, bạn cần rửa sạch rồi thái thành từng lát và đem ngâm với mật ong, rượu, hãm trà hoặc để hầm gà đều rất tốt, ...
Tuy nhiên, trước khi ngâm củ tam thất chung với mật ong, bạn nên ngâm trước các lát tam thất qua nắng để làm cho lượng nước được giảm đi. Điều này sẽ giúp hạn chế tình trạng lên men gây chua và làm cho mật ong bị hỏng nhanh hơn. Bạn có thể ngâm tam thất trong khoảng 7 ngày là có thể sử dụng. Mỗi ngày, bạn nên ăn khoảng 3-4 lát tam thất cùng với nước mật ong dùng để ngâm dược liệu.
Đối với những củ tam thất khô, bạn nên tán chúng thành bột để sử dụng dần dần. Bạn có thể pha khoảng 4-8g bột tam thất bắc với mật ong hoặc nước ấm để uống vào buổi sáng trước khi ăn khoảng 30 phút.
Bạn cần bảo quản bột hoặc củ tam thất khô ở trong ngăn mát của tủ lạnh bởi vì củ tam thất có đặc tính hút ẩm khá cao. Nếu để ở ngoài môi trường bình thường, chúng dễ bị ẩm mốc và mối mọt hơn.

Đặc điểm Cách Phân Biệt Tam Thất Bắc Và Tam Thất Nam

Tam thất bắc

Đặc điểm phân biệt Tam Thất Bắc và Tam Thất Nam:
Tam thất Bắc:
Tam thất Bắc Lào Cai là loài thảo sống nhiều năm, thường mọc dưới tán rừng cao 1200m trở lên.
Thân cao từ 30cm - 50cm.
Mỗi cây có 3-4 lá mọc vòng quanh, mỗi lá mang 3-7 lá chét dài hình mác.
Cụm hoa tán đơn mọc ở đầu cây, hoa màu lục vàng nhạt.
Quả hình cầu, khi chín có màu đỏ.
Thời gian thu hoạch từ 3 đến 5 năm.


Tam thất Nam:

Tam thất Nam là loài cây thảo, không có thân mọc hoang ở những vùng đất ẩm mát ven sông hoặc bờ suối.
Có thân rễ dày được bao bọc bởi lá rụng.
Phần nhánh giống như riềng, mang nhiều củ nhỏ giống quả trứng chim.
Lá mọc rời giống như lá đồng, có màu lục pha nâu hoặc nâu tím.
Tràng hoa màu trắng.
Thời gian thu hoạch là 12 tháng.
Cách nhận biết Tam Thất Bắc và Tam Thất Nam:
Củ Tam Thất Bắc khô rất rắn, có hình con quay, trụ hoặc giống con ốc đá, xung quanh củ nổi nhiều sần sùi màu chì, vàng nhạt, vị đắng hơi ngọt.
Củ Tam Thất Nam nhỏ hơn, giống như quả trứng chim, mặt ngoài củ nhẵn có màu vằn ngang màu đen, bột màu trắng, vị đắng gắt.


>>> Xem thêm các sản phẩm khuôn chậu cảnh hình chữ nhật
>>> Xem thêm các sản phẩm khuôn đôn chậu cảnh
>>> Xem thêm các bài viết khác https://khuonchaucongcnc.blogspot.com/

Nhận xét