- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Trong những năm gần đây, việc tìm kiếm và nhập khẩu các giống cây lạ đã trở thành mối quan tâm của nhiều người. Nhờ vào sự phát triển của vận chuyển và thông thương trên toàn cầu, việc tìm kiếm và nhập khẩu các giống cây lạ đã trở nên dễ dàng hơn. Cây si rô là một trong những giống cây nhập khẩu đã có mặt ở Việt Nam từ khá lâu nên đã trở thành một phần không thể thiếu trong cảnh quan và vườn cây của nhiều gia đình, với nhiều cây si rô cổ thụ có tuổi đời hàng chục năm.
Các nhà khoa học đã phân lập được 14 hợp chất từ rễ, 40 hợp chất từ trái và 19 hợp chất từ lá của cây si rô. Những hợp chất này bao gồm phenolic, alkaloids, sterol, terpenoid, axit đơn giản, ester đơn giản, sesquiterpen, carboxylate, axit amin, glucose và galactose, sterol glycoside, phenolic lignin.
Nhờ những hoạt chất này, trái si rô (bao gồm cả trái xanh và chín) không chỉ được sử dụng làm thực phẩm mà còn có nhiều tính năng trị liệu quý giá mà chúng ta chưa được biết đến.
Khi trái si rô chín, chúng có vị ngọt chua và có thể được nấu với đường để tạo thành si rô có màu đỏ, mùi thơm và vị chua ngọt ngọt, rất phù hợp để giải khát trong mùa nóng. Trái chín cũng có thể được ngâm vào rượu để làm rượu sirô hoặc sử dụng để làm mứt.
Tuy nhiên, về mặt làm thuốc, sách dược liệu tại Việt Nam hiện chưa đề cập nhiều về tính chất dược của cây si rô. Chỉ dựa trên kinh nghiệm dân gian, trái si rô được sử dụng để giải nhiệt, trị các bệnh liên quan đến thiếu vitamin C và tăng lượng sữa cho phụ nữ đang cho con bú.
Trong y học cổ truyền Ấn Độ Ayurveda, cây si rô đã được sử dụng làm thuốc trong hàng ngàn năm. Công dụng của trái si rô được đề cập trong Ayurveda như sau:
Trái xanh trị chứng đa tiết mật: Tình trạng rối loạn của gan gây táo bón, nhức đầu, chán ăn và nôn mật. Sử dụng 2 trái (khoảng 4g) mỗi ngày.
Tiêu chảy: Sử dụng 1 trái.
Khát nước quá mức: Sử dụng 1 trái.
Trái chín trị chảy máu trong: Ăn 5 trái, mỗi ngày 1 lần.
Chảy máu nướu răng: Ăn 1-2 trái thường xuyên.
Chán ăn: Ăn trái si rô sẽ kích thích thèm ăn (có thể ép lấy nước uống khoảng 1 muỗng canh).
Rối loạn da: Giã đắp để trị chàm, ngứa và một số bệnh da khác.
Sức khỏe tâm thần: Sử dụng trái si rô thường xuyên có lợi cho sức khỏe tâm thần.
Bổ tim: Uống 1 muỗng canh nước ép trái si rô tươi.
Ở Ấn Độ, các thầy lang đã sử dụng cây si rô làm thuốc trong hàng ngàn năm và công dụng của trái si rô được đề cập trong y học cổ truyền Ayurveda.
Trên phương diện dược lý, đã có nhiều công trình nghiên cứu trên thế giới chỉ ra rằng trái si rô có nhiều tính năng tuyệt vời.
Tăng sức chịu đựng của cơ thể: Hoạt chất Axit lanost-5-en-3β-ol-21-oic (lanostane triterpenoid) trong trái si rô có khả năng làm tăng sức chịu đựng khi bơi và tăng khả năng chịu đựng của cơ thể khi thiếu oxy trong mô.
Trị sốt rét: Nghiên cứu cho thấy chiết xuất trái si rô có khả năng chống lại ký sinh trùng gây sốt rét Plasmodium falciparum, đưa ra triển vọng của một loại cây thuốc có khả năng trị sốt rét tiềm năng.
Chống ung thư: Chiết xuất từ trái si rô cho thấy có khả năng chống lại ung thư phổi và ung thư biểu mô buồng trứng ở con người.
Kháng vi-rút: Thử nghiệm cho thấy dịch chiết của trái si rô có tác dụng kháng vi-rút bại liệt HIV-1 và vi-rút herpes simplex.
Chống táo bón và chống tiêu chảy: Chiết xuất từ trái si rô có tác dụng kích thích hoạt động ruột, gây tiêu chảy thông qua việc kích hoạt các thụ thể muscarinic và histaminergic. Ngược lại, nó cũng có tác dụng làm táo bón thông qua chất đối kháng Ca++.
Chống nôn: Nghiên cứu đã xác nhận khả năng chống nôn của dịch chiết từ trái si rô.
Trị giun sán: Chiết xuất từ trái si rô xanh có tác dụng làm tê liệt và giết chết giun đất sau một thời gian.
Không tốt cho người đau dạ dày vì trái xanh có vị rất chua, còn trái chín thì không đủ ngọt và vẫn còn chua.
Trái si rô chín có khả năng làm cầm máu, trong khi trái xanh lại tăng xuất huyết, do đó những người mắc bệnh này không nên ăn trái si rô.
Nguồn gốc, tên gọi của cây siro
Cây si rô có tên khoa học là Carissa carandas L, thuộc họ trúc đào, xuất xứ từ Indonesia và Ấn Độ. Ngoài tên khoa học, cây còn được gọi là cây siro hoặc cây si rô. Cây này đã được nhân giống và trồng rộng rãi trên khắp thế giới để làm cảnh, bóng mát hoặc thu hoạch trái làm nước giải khát.Ý nghĩa cây si rô
Quả si rô màu đỏ nổi bật trên tán lá xanh mát, do đó cây si rô thường được lựa chọn để trồng làm cây cảnh. Theo tín ngưỡng của người dân, cây si rô mang lại may mắn, điềm lành và sức khỏe cho gia đình. Vì vậy, người ta thường trồng cây si rô ở những vị trí quan trọng như cổng, sân vườn hoặc trước cửa nhà.>>> Xem thêm bài viết Tận hưởng không gian sống xanh tươi với khuôn chậu cảnh độc đáo
Đặc điểm nổi bật
Cây si rô có nhiều đặc điểm nổi bật khiến cho nhiều người không thể quên được. Đó là loại cây thân gỗ nhỏ, dạng bụi, sống lâu năm và cao khoảng từ 2-4m. Cây có nhiều cành nhánh, thân và cành có gai nhọn. Lá cây si rô màu xanh đậm, hình bầu dục, hơi nhọn ở đầu, bứt lá chảy mủ trắng. Hoa của cây si rô nhỏ màu trắng, mọc thành chùm, nở quanh năm ở nơi có khí hậu nắng nóng. Quả si rô có hình trái xoan hơi tròn, khi non có màu trắng, chuyển sang màu hồng, đỏ rồi chín đen. Quả si rô còn non rất chua, nên có thể được dùng thay chanh làm gia vị. Quả chín có vị ngọt hơn và được sử dụng trong nhiều món ăn. Cây si rô rất sai quả, từng chùm quả nổi bật trên tán lá xanh thẫm trông rất đẹp và đầy sức sống.Trái si rô có tác dụng gì?
Trái si rô là một loại cây có nhiều công dụng trong y học. Tất cả các bộ phận của cây si rô như lá, hoa, trái, hạt, thân và rễ đều được sử dụng để chế biến thuốc, bởi chúng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng và hoạt chất quý giá. Ví dụ như trong 100g trái si rô chứa 42,5 kcal năng lượng, Canxi 21 mg, Photpho 28 mg, Vitamin A 1619 IU, Vitamin C 9-11 mg.Các nhà khoa học đã phân lập được 14 hợp chất từ rễ, 40 hợp chất từ trái và 19 hợp chất từ lá của cây si rô. Những hợp chất này bao gồm phenolic, alkaloids, sterol, terpenoid, axit đơn giản, ester đơn giản, sesquiterpen, carboxylate, axit amin, glucose và galactose, sterol glycoside, phenolic lignin.
Nhờ những hoạt chất này, trái si rô (bao gồm cả trái xanh và chín) không chỉ được sử dụng làm thực phẩm mà còn có nhiều tính năng trị liệu quý giá mà chúng ta chưa được biết đến.
Trái si rô có thể được sử dụng theo hai cách khác nhau tùy vào trạng thái chín của trái.
Khi trái si rô còn xanh, chúng có vị chua và thường được sử dụng để thay thế chanh trong các món dầm nước mắm hoặc trộn gỏi. Tại Ấn Độ, người ta sử dụng trái si rô để làm dưa chua.Khi trái si rô chín, chúng có vị ngọt chua và có thể được nấu với đường để tạo thành si rô có màu đỏ, mùi thơm và vị chua ngọt ngọt, rất phù hợp để giải khát trong mùa nóng. Trái chín cũng có thể được ngâm vào rượu để làm rượu sirô hoặc sử dụng để làm mứt.
Tuy nhiên, về mặt làm thuốc, sách dược liệu tại Việt Nam hiện chưa đề cập nhiều về tính chất dược của cây si rô. Chỉ dựa trên kinh nghiệm dân gian, trái si rô được sử dụng để giải nhiệt, trị các bệnh liên quan đến thiếu vitamin C và tăng lượng sữa cho phụ nữ đang cho con bú.
Trong y học cổ truyền Ấn Độ Ayurveda, cây si rô đã được sử dụng làm thuốc trong hàng ngàn năm. Công dụng của trái si rô được đề cập trong Ayurveda như sau:
Trái xanh trị chứng đa tiết mật: Tình trạng rối loạn của gan gây táo bón, nhức đầu, chán ăn và nôn mật. Sử dụng 2 trái (khoảng 4g) mỗi ngày.
Tiêu chảy: Sử dụng 1 trái.
Khát nước quá mức: Sử dụng 1 trái.
Trái chín trị chảy máu trong: Ăn 5 trái, mỗi ngày 1 lần.
Chảy máu nướu răng: Ăn 1-2 trái thường xuyên.
Chán ăn: Ăn trái si rô sẽ kích thích thèm ăn (có thể ép lấy nước uống khoảng 1 muỗng canh).
Rối loạn da: Giã đắp để trị chàm, ngứa và một số bệnh da khác.
Sức khỏe tâm thần: Sử dụng trái si rô thường xuyên có lợi cho sức khỏe tâm thần.
Bổ tim: Uống 1 muỗng canh nước ép trái si rô tươi.
Ở Ấn Độ, các thầy lang đã sử dụng cây si rô làm thuốc trong hàng ngàn năm và công dụng của trái si rô được đề cập trong y học cổ truyền Ayurveda.
Trên phương diện dược lý, đã có nhiều công trình nghiên cứu trên thế giới chỉ ra rằng trái si rô có nhiều tính năng tuyệt vời.
Tăng sức chịu đựng của cơ thể: Hoạt chất Axit lanost-5-en-3β-ol-21-oic (lanostane triterpenoid) trong trái si rô có khả năng làm tăng sức chịu đựng khi bơi và tăng khả năng chịu đựng của cơ thể khi thiếu oxy trong mô.
Trị sốt rét: Nghiên cứu cho thấy chiết xuất trái si rô có khả năng chống lại ký sinh trùng gây sốt rét Plasmodium falciparum, đưa ra triển vọng của một loại cây thuốc có khả năng trị sốt rét tiềm năng.
Chống ung thư: Chiết xuất từ trái si rô cho thấy có khả năng chống lại ung thư phổi và ung thư biểu mô buồng trứng ở con người.
Kháng vi-rút: Thử nghiệm cho thấy dịch chiết của trái si rô có tác dụng kháng vi-rút bại liệt HIV-1 và vi-rút herpes simplex.
Chống táo bón và chống tiêu chảy: Chiết xuất từ trái si rô có tác dụng kích thích hoạt động ruột, gây tiêu chảy thông qua việc kích hoạt các thụ thể muscarinic và histaminergic. Ngược lại, nó cũng có tác dụng làm táo bón thông qua chất đối kháng Ca++.
Chống nôn: Nghiên cứu đã xác nhận khả năng chống nôn của dịch chiết từ trái si rô.
Trị giun sán: Chiết xuất từ trái si rô xanh có tác dụng làm tê liệt và giết chết giun đất sau một thời gian.
>>> Xem thêm bài viết Cây móng cọp: Một cách thức độc đáo để trang trí
Những người nào không nên ăn trái si rô?
Trái vừa hái xuống có mủ trắng có thể gây kích ứng da, do đó trước khi ăn cần rửa sạch cho hết mủ.Không tốt cho người đau dạ dày vì trái xanh có vị rất chua, còn trái chín thì không đủ ngọt và vẫn còn chua.
Trái si rô chín có khả năng làm cầm máu, trong khi trái xanh lại tăng xuất huyết, do đó những người mắc bệnh này không nên ăn trái si rô.
Nhận xét
Đăng nhận xét