Khuôn Đôn Chậu Cảnh Tròn 1m1 - 1m2

Tác dụng của cây mía dò trong điều trị bệnh đã được cả Đông y và Tây y công nhận



    Nguồn gốc và đặc điểm của cây mía dò

    Trước khi tìm hiểu về tác dụng dược tính, chúng tôi xin giới thiệu về nguồn gốc và đặc điểm hình thái của cây mía dò.

    Nguồn gốc


    Cây mía dò, còn được gọi là Cheilocostus Speciosus theo tên khoa học, là một loài thực vật có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á. Ngoài ra, cây mía dò cũng phát triển mạnh ở một số nước Đông Bắc Á như Đài Loan và Trung Quốc.

    Tại Việt Nam, cây mía dò phát triển chủ yếu ở khu vực miền núi và trung du Bắc Bộ. Các tỉnh như Thái Nguyên, Cao Bằng, Tuyên Quang, Lạng Sơn... tập trung nhiều cây mía dò ngoài tự nhiên.

    Ngoài ra, loài cây này cũng phát triển tương đối mạnh ở khu vực Tây Nam Bộ. Chúng thường mọc hoang và sinh trưởng tốt mà không cần nhiều chăm sóc.

    >>> Xem thêm bài viết Rau ngổ trâu

    Đặc điểm hình thái

    Dưới đây là một số đặc điểm hình thái cơ bản của cây mía dò ở Việt Nam:

    Thân cây: Mía dò thuộc nhóm cây thân thảo, sống lâu năm, có chiều cao trung bình từ 1m đến 3m. Thân cây khi còn non thường có lớp vảy bao phủ và có lông.

    Rễ cây: Rễ tương đối lớn, bên trong mềm và giòn, hiếm khi phân nhánh.

    Lá cây:
    Có hình dạng tương tự lưỡi mác, dài và thuôn, chiều dài trung bình từ 15cm đến 20cm. Lá mía dò thường mọc xen kẽ và có phần bẻ. Mặt trên của lá mịn màng, trong khi mặt dưới được phủ bởi một lớp lông. Màu sắc của lá chuyển từ xanh nhạt sang trắng ngà và đỏ thẫm khi lá già đi.

    Hoa: Hoa chủ yếu mọc ở phần đầu thân cây, mỗi bông hoa nằm gần nhau. Hoa mía dò có màu trắng, không có cuống, hình dạng giống quả trứng.

    Quả:
    Sau khi hoa tàn, quả mía dò sẽ xuất hiện. Quả có chiều dài trung bình khoảng 1.3cm, hình dạng bầu dục hoặc gần giống quả trứng. Bên trong quả luôn chứa hạt. Mùa quả mía dò diễn ra từ tháng 7 đến tháng 11.

    Ngoài hoa và quả, hầu hết các bộ phận của cây mía dò đều có thể được sử dụng làm thuốc. Trong số đó, rễ và cành non được sử dụng nhiều nhất để điều chế thành thuốc.


    >>> Xem thêm bài viết Cây kiwi

    Tác dụng của cây mía dò trong điều trị bệnh đã được cả Đông y và Tây y công nhận.

    Theo Tây y

    Nhiều nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng cây mía dò có tác dụng tốt trong việc hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh. Cụ thể:

    - Giảm kích thước tuyến ức: Các thí nghiệm trên chuột bạch non đã chỉ ra rằng tinh chất từ cây mía dò giúp giảm kích thước tuyến ức từ 34% đến 50%. Các nhà nghiên cứu đã tiêm tinh chất mía dò với liều lượng 0.3g/kg đến 0.5g/kg vào vùng dưới da của chuột để thử nghiệm.

    - Chống viêm: Cây mía dò chứa nhiều dưỡng chất có tính chống viêm, hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh viêm nhiễm cấp và mãn tính.

    - An thai: Một số phần của cây mía dò có thể được sử dụng làm thuốc an thai. Tuy nhiên, cần thêm thời gian nghiên cứu để chứng minh hiệu quả của việc này.

    - Hỗ trợ giảm đau: Hợp chất saponin được chiết xuất từ cây mía dò đã được chứng minh có khả năng giảm viêm và giảm đau.

    - Hỗ trợ trong điều trị bệnh lý gan thận và đường tiết niệu: Nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng cây mía dò có tác dụng tốt trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến gan thận và đường tiết niệu do khả năng chống viêm và kháng khuẩn của nó.

    - Điều hòa đường huyết: Sử dụng thuốc từ cây mía dò có thể giảm mức đường huyết và điều hòa lipid máu, giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.

    - Kháng khuẩn, giảm cảm cúm: Một số hợp chất trong cây mía dò có khả năng ức chế và loại bỏ virus gây cảm cúm, giúp làm giảm sốt và giảm triệu chứng cảm cúm.

    - Giúp lợi tiểu: Sử dụng sản phẩm từ cây mía dò với liều lượng phù hợp có thể giảm phù thũng và giúp hạn chế tình trạng tăng huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. Ngoài ra, cây mía dò cũng có khả năng hỗ trợ phòng chống ung thư theo một số nghiên cứu gần đây. Bên cạnh tác dụng điều trị bệnh, mía dò còn được sử dụng như một loại rau thơm để bổ sung vitamin cần thiết cho cơ thể.


    Theo Đông y

    Theo quan niệm Đông y, cây mía dò có vị chua đắng nhưng tính mát, không độc. Loài cây này có tác dụng hỗ trợ trong việc giải độc và làm sạch cơ thể. Rễ cây mía dò thường được sử dụng trong điều trị giun.

    Truyền thống Đông y đã sử dụng mía dò để điều trị các bệnh liên quan đến phù thũng, tiểu khó, đau xương khớp, đau nhức do viêm nhiễm và giải cảm trong hàng trăm năm qua.

    Như vậy, cây mía dò có tác dụng quan trọng trong cả Tây y và Đông y, được sử dụng để hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh và cung cấp các lợi ích khác cho sức khỏe. Tuy nhiên, trước khi sử dụng cây mía dò để điều trị bất kỳ bệnh tật nào, nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

    Bài thuốc sử dụng dược liệu Mía dò

    Chữa mề đay mẩn ngứa, mụn nhọt, ghẻ lở sưng đau

    Sử dụng 100 g thân cây Cát lồi sắc lấy nước để rửa, xoa hoặc đắp lên vùng da bệnh khi nước còn ấm. Ngoài ra, có thể pha loãng nước để tắm hàng ngày.

    Chữa bệnh chàm eczema, mề đay mẩn ngứa

    Sử dụng nước ép Cát lồi để thoa, rửa vùng da bệnh mỗi ngày.

    Điều trị đắt dắt, đái buốt, nước tiểu màu vàng

    Dùng Mía dò, Mã đề, Bồ công anh, Rau má, Râu ngô, Cam thảo dây, rễ Cỏ tranh, mỗi vị 10 g, sắc thành nước, dùng uống 2-3 lần trong ngày. Mỗi ngày uống một thang.

    Chữa tai đau nhức, viêm tai mạn tính

    Sử dụng ngọn cây Cát lồi tươi, rửa sạch, giã nhuyễn lấy nước nhỏ trực tiếp vào tai. Để yên 5 phút rồi lấy bông thấm để khô. Mỗi ngày thực hiện 3 lần.

    Điều trị viêm thận, phù thũng cấp tính

    Sử dụng Mía dò 15 g khô (dùng tươi 30 g) đun với 1 lít nước để uống trong ngày. Tốt nhất nên uống thuốc khi còn ấm.

    Chữa viêm gan do siêu vi trùng

    Dùng 12 g Cát lồi, 20 g Nhân trần, Chi tử, Xà tiền tử, Thổ phục linh, Bồ công anh, Sâm bố chính, mỗi vị 12 g, Mạch môn 10 g, Cam thảo đất 6 g, Thủy xương bồ 8 g. Sắc uống mỗi ngày một thang.

    Chữa đau mắt, viêm tai

    Sử dụng cành lá Mía dò non tươi, rửa sạch, nướng và vắt lấy nước cốt hoặc giã nhuyễn để dùng nhỏ vào mắt và tai.

    Trị sốt, thấp khớp, đau lưng, đái dắt, đái buốt, đau dây thần kinh

    Dùng 10-20 g Mía dò để sắc thuốc uống mỗi ngày hoặc sử dụng thuốc dưới dạng cao lỏng.

    Thanh lọc cơ thể

    Dùng thân rễ Mía dò nấu nước, dùng uống để kích thích ra mồ hôi, làm mát và thanh lọc cơ thể.

     Điều trị cổ trướng do xơ gan

    Sử dụng 10 g Cát lồi phơi khô, hạt Dành dành (Chi tử), lá Bồ công anh, mỗi vị 10 g, Nhân trần 15 g, sắc với 4 bát nước cho đến khi còn 1.5 bát. Chia thành 2 lần dùng uống vào buổi sáng và buổi tối, khoảng 15 phút trước khi ăn.

    Lưu ý khi sử dụng cây mía dò

    Nếu sử dụng quá liều cây mía dò tươi, có thể gây ngộ độc. Các triệu chứng phổ biến của ngộ độc mía dò bao gồm chóng mặt, đau bụng, buồn nôn và nôn mửa. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng lượng lớn và liên tục của cây mía dò tươi.

    Mặc dù cây mía dò có tác dụng an thai đối với phụ nữ mang thai, nhưng không nên tự sử dụng khi thai đang phát triển bình thường. Bạn chỉ nên sử dụng cây mía dò khi có chỉ định của thầy thuốc Đông y.

    Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu về những bệnh mà cây mía dò có thể chữa trị. Cây mía dò là một loại thuốc Đông y tiềm năng trong việc chống ung thư, giảm đau, hạ sốt, kháng viêm, kháng khuẩn và hỗ trợ chức năng niệu. Tuy nhiên, để tránh rủi ro và những tác dụng không mong muốn, không nên tự ý sử dụng thuốc mà cần tuân thủ theo chỉ dẫn và hướng dẫn của chuyên gia y tế.

     

    >>> Xem thêm các bài viết khác https://khuonchaucongcnc.blogspot.com/


    Nhận xét